Characters remaining: 500/500
Translation

ngọc chỉ

Academic
Friendly

Từ "ngọc chỉ" trong tiếng Việt có nghĩa là "tờ chiếu của vua", tức là một loại văn bản hay chỉ thị quan trọng do vua ban hành. Từ "ngọc" ở đây mang nghĩa là "quý giá" hoặc "thiêng liêng", còn "chỉ" có nghĩa là "chỉ thị" hoặc "ra lệnh". vậy, "ngọc chỉ" thường được hiểu chỉ thị rất quan trọng giá trị cao, giống như một món đồ quý giá.

dụ sử dụng từ "ngọc chỉ":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong lịch sử, nhiều quyết định quan trọng đã được đưa ra qua ngọc chỉ của vua."
    • (Nghĩa là: Trong lịch sử, nhiều quyết định quan trọng đã được đưa ra qua chỉ thị của vua.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Ngọc chỉ không chỉ một văn bản, còn biểu tượng của quyền lực sự tôn nghiêm."
    • (Nghĩa là: Ngọc chỉ không chỉ một tài liệu còn biểu tượng cho quyền lực sự trân trọng.)
Các biến thể của từ:
  • "Ngọc chỉ" thường không nhiều biến thể khác, nhưng có thể thấy sự liên quan đến các từ khác như "ngọc" (quý giá) "chỉ" (chỉ thị).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Chiếu chỉ": Tương tự như "ngọc chỉ", "chiếu chỉ" cũng chỉ một loại văn bản do vua ban hành, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất quý giá như "ngọc chỉ".
  • "Thánh chỉ": một từ chỉ thị do vua ban hành, thường mang tính chất thiêng liêng hơn.
Từ liên quan:
  • "Văn bản": tài liệu viết, có thể ngọc chỉ hoặc các loại văn bản khác.
  • "Chỉ thị": hướng dẫn hoặc yêu cầu được đưa ra, có thể không phải từ vua.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "ngọc chỉ", người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự quan trọng tính thiêng liêng của chỉ thị đó.
  • Từ "ngọc chỉ" thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  1. Cg. Ngọc chiếu.Tờ chiếu của vua.

Words Containing "ngọc chỉ"

Comments and discussion on the word "ngọc chỉ"